Có 2 kết quả:

回轉壽司 huí zhuǎn shòu sī ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄙ回转寿司 huí zhuǎn shòu sī ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

revolving belt sushi (restaurant)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

revolving belt sushi (restaurant)

Bình luận 0