Có 2 kết quả:
回轉壽司 huí zhuǎn shòu sī ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄙ • 回转寿司 huí zhuǎn shòu sī ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄙ
huí zhuǎn shòu sī ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
revolving belt sushi (restaurant)
Bình luận 0
huí zhuǎn shòu sī ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
revolving belt sushi (restaurant)
Bình luận 0